Có 2 kết quả:

順風轉舵 shùn fēng zhuǎn duò ㄕㄨㄣˋ ㄈㄥ ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄛˋ顺风转舵 shùn fēng zhuǎn duò ㄕㄨㄣˋ ㄈㄥ ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to act according to whatever is the current outlook
(2) pragmatic
(3) unprincipled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to act according to whatever is the current outlook
(2) pragmatic
(3) unprincipled

Bình luận 0